口蜜腹剑(口蜜腹劍)
口蜜腹剑 (kǒu mì fù jiàn) theo nghĩa đen có nghĩa là “miệng mật ong thanh kiếm”và thể hiện “che giấu điều ác đằng sau những từ ngọt ngào”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: kou mi fu jian, kou mi fu jian,口蜜腹剑 Nghĩa, 口蜜腹剑 bằng tiếng Việt
Phát âm: kǒu mì fù jiàn Nghĩa đen: Miệng mật ong thanh kiếm
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ sống động này đối lập mật (蜜) trong miệng (口) với kiếm (剑) trong bụng (腹), bắt nguồn từ các cuộc tranh luận chính trị thời nhà Đường. Nó lần đầu được ghi chép trong các mô tả về những quan lại triều đình ăn nói dễ nghe nhưng lại nuôi dưỡng ý đồ hãm hại. Hình ảnh này dựa trên quan niệm y học cổ truyền Trung Quốc về việc các cơ quan nội tạng không chỉ chứa đựng khía cạnh thể chất mà còn cả tinh thần. Sự tương phản gay gắt giữa lời lẽ ngọt ngào và ý đồ thâm độc tiềm ẩn đã biến nó thành một lời cảnh báo mạnh mẽ trong các văn bản ngoại giao. Ngày nay, thành ngữ này mô tả hành vi hai mặt trong các mối quan hệ công việc hoặc cá nhân, đặc biệt trong những tình huống mà vẻ ngoài tử tế che giấu ý định thù địch.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Lời khuyên tâng bốc của nhà tư vấn che giấu động cơ thầm kín của anh ấy
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về triết lý sống
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Sự hoang tưởng cực độ nhìn thấy các mối đe dọa ở khắp mọi nơi
Tìm hiểu thêm →
叶公好龙
yè gōng hào lóng
Tình yêu được tuyên bố che giấu nỗi sợ hãi thực sự
Tìm hiểu thêm →
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Ở mức cao nhất của khả năng của tuổi trẻ
Tìm hiểu thêm →
纸上富贵
zhǐ shàng fù guì
Thành công trong lý thuyết không phải thực tế
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 口蜜腹剑 trong tiếng Việt là gì?
口蜜腹剑 (kǒu mì fù jiàn) theo nghĩa đen có nghĩa là “Miệng mật ong thanh kiếm”và được sử dụng để thể hiện “Che giấu điều ác đằng sau những từ ngọt ngào”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..
Khi nào thì 口蜜腹剑 được sử dụng?
Tình huống: Lời khuyên tâng bốc của nhà tư vấn che giấu động cơ thầm kín của anh ấy
Pinyin của 口蜜腹剑?
Phát âm pinyin cho 口蜜腹剑 là “kǒu mì fù jiàn”.