金戈铁马(金戈鐵馬)
金戈铁马 (jīn gē tiě mǎ) theo nghĩa đen có nghĩa là “gold spears iron horse”và thể hiện “sức mạnh quân sự tuyệt vời và valor”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến chiến lược and hành động.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: jin ge tie ma, jin ge tie ma,金戈铁马 Nghĩa, 金戈铁马 bằng tiếng Việt
Phát âm: jīn gē tiě mǎ Nghĩa đen: Gold Spears Iron Horse
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ quân sự "Kim Qua Thiết Mã" (金戈铁马) khắc họa hình ảnh những ngọn qua vàng (金) và ngựa sắt (铁), lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm thơ nổi tiếng của Lý Bạch thời nhà Đường, miêu tả cuộc chiến tranh biên giới. Cụm từ này đã thể hiện cả vẻ sáng chói của vũ khí bằng đồng và sức mạnh như sấm sét của các lực lượng kỵ binh. Trong thời nhà Tống, khi Trung Quốc phải đối mặt với các cuộc xâm lược của du mục, nó đã có ý nghĩa rộng lớn hơn như một biểu tượng của quốc phòng và vinh quang quân sự. Sự tương phản giữa hai kim loại – vàng quý giá và sắt kiên cố – đã tạo nên một phép ẩn dụ hoàn hảo cho sức mạnh quân sự kết hợp vũ khí tinh nhuệ với khả năng cơ động mạnh mẽ. Ngày nay, cách dùng từ này mở rộng từ các sử thi lịch sử đến các chiến lược kinh doanh cạnh tranh, miêu tả những phương pháp kết hợp sự chính xác với sức mạnh áp đảo.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Bộ phim lịch sử đã miêu tả một cách sinh động sự hùng vĩ và sức mạnh của các chiến dịch quân sự cổ đại
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về chiến lược & hành động
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 金戈铁马 trong tiếng Việt là gì?
金戈铁马 (jīn gē tiě mǎ) theo nghĩa đen có nghĩa là “Gold Spears Iron Horse”và được sử dụng để thể hiện “Sức mạnh quân sự tuyệt vời và valor”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềChiến lược & Hành động danh mục..
Khi nào thì 金戈铁马 được sử dụng?
Tình huống: Bộ phim lịch sử đã miêu tả một cách sinh động sự hùng vĩ và sức mạnh của các chiến dịch quân sự cổ đại
Pinyin của 金戈铁马?
Phát âm pinyin cho 金戈铁马 là “jīn gē tiě mǎ”.