狐假虎威
狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi) theo nghĩa đen có nghĩa là “cáo mượn uy hổ”và thể hiện “quyền cho vay để đe dọa”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến mối quan hệ and tính cách.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: hu jia hu wei, hu jia hu wei,狐假虎威 Nghĩa, 狐假虎威 bằng tiếng Việt
Phát âm: hú jiǎ hǔ wēi Nghĩa đen: Cáo mượn uy hổ
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ này bắt nguồn từ một câu chuyện ngụ ngôn thời Chiến Quốc, trong đó một con cáo (狐) mượn (假) oai (威) của một con hổ (虎) để hù dọa các loài vật khác. Câu chuyện này lần đầu tiên xuất hiện trong Chiến Quốc Sách, dùng hình ảnh con cáo xảo quyệt và con hổ uy mãnh để chỉ trích những kẻ ăn bám chính trị có được ảnh hưởng nhờ vào các nhân vật quyền lực. Đến thời nhà Minh, thành ngữ này trở thành lời chỉ trích gay gắt đối với các quan lại tham nhũng, những kẻ lạm dụng quyền lực vay mượn. Ngày nay, thành ngữ này dùng để chỉ bất kỳ ai hù dọa người khác bằng cách khoe khoang mối quan hệ với những nhân vật có thế lực.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Người quản lý cơ sở tiếp tục bỏ tên CEO để có được cách của mình
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về mối quan hệ & tính cách
各抒己见
gè shū jǐ jiàn
Mọi người tự do bày tỏ ý kiến của riêng mình
Tìm hiểu thêm →
负荆请罪
fù jīng qǐng zuì
Chân thành thừa nhận lỗi và chấp nhận hậu quả
Tìm hiểu thêm →
飞蛾扑火
fēi é pū huǒ
Bị rút ra không thể cưỡng lại để tự hủy hoại bản thân
Tìm hiểu thêm →
恶贯满盈
è guàn mǎn yíng
Tích lũy những hành động xấu xa đã chín muồi cho hình phạt
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 狐假虎威 trong tiếng Việt là gì?
狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi) theo nghĩa đen có nghĩa là “Cáo mượn uy hổ”và được sử dụng để thể hiện “Quyền cho vay để đe dọa”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềMối quan hệ & Tính cách danh mục..
Khi nào thì 狐假虎威 được sử dụng?
Tình huống: Người quản lý cơ sở tiếp tục bỏ tên CEO để có được cách của mình
Pinyin của 狐假虎威?
Phát âm pinyin cho 狐假虎威 là “hú jiǎ hǔ wēi”.