敬业乐群(敬業樂羣)
敬业乐群 (jìng yè lè qún) theo nghĩa đen có nghĩa là “tôn trọng công việc thưởng thức cộng đồng”và thể hiện “cân bằng xuất sắc với sự hài hòa xã hội”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến mối quan hệ and tính cách.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: jing ye le qun, jing ye le qun,敬业乐群 Nghĩa, 敬业乐群 bằng tiếng Việt
Phát âm: jìng yè lè qún Nghĩa đen: Tôn trọng công việc thưởng thức cộng đồng
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Cách tiếp cận cân bằng này đề cao việc kính trọng (敬) nghề nghiệp (业) của mình, đồng thời vui vẻ (乐) hòa đồng với cộng đồng (群), lần đầu xuất hiện trong các văn bản giáo dục Nho giáo thời nhà Hán. Nó bắt nguồn từ lời dạy của Khổng Tử rằng các học giả lý tưởng nên vừa cần cù trong học tập vừa hòa hợp trong các mối quan hệ. Sự kết hợp đặc biệt này phản ánh niềm tin rằng sự xuất sắc của cá nhân và mối liên kết xã hội bổ sung, củng cố lẫn nhau. Thời nhà Tống, nó trở thành một tiêu chí đánh giá tiêu chuẩn dành cho các quan lại triều đình. Khác với những thành ngữ chỉ tập trung vào thành tựu cá nhân hoặc kỹ năng xã hội, nó nhấn mạnh tính bổ trợ cho nhau của hai yếu tố này. Trong cách dùng hiện đại, nó mô tả những chuyên gia kiểu mẫu, những người vừa duy trì sự xuất sắc về chuyên môn vừa có khả năng hợp tác tốt – những phẩm chất ngày càng được coi trọng trong các tổ chức thuộc nền kinh tế tri thức.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Nhân viên mới đã thể hiện sự cống hiến cho vai trò của cô ấy trong khi xây dựng các mối quan hệ nhóm mạnh mẽ
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về mối quan hệ & tính cách
乐于助人
lè yú zhù rén
Tìm niềm vui chân thực trong việc giúp đỡ người khác
Tìm hiểu thêm →
待人热情
dài rén rè qíng
Đối xử với người khác bằng sự ấm áp và nhiệt tình chân thật
Tìm hiểu thêm →
心地善良
xīn dì shàn liáng
Nhân vật tử tế và đạo đức về cơ bản
Tìm hiểu thêm →
半面之交
bàn miàn zhī jiāo
Làm quen hời hợt mà không có độ sâu
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 敬业乐群 trong tiếng Việt là gì?
敬业乐群 (jìng yè lè qún) theo nghĩa đen có nghĩa là “Tôn trọng công việc thưởng thức cộng đồng”và được sử dụng để thể hiện “Cân bằng xuất sắc với sự hài hòa xã hội”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềMối quan hệ & Tính cách danh mục..
Khi nào thì 敬业乐群 được sử dụng?
Tình huống: Nhân viên mới đã thể hiện sự cống hiến cho vai trò của cô ấy trong khi xây dựng các mối quan hệ nhóm mạnh mẽ
Pinyin của 敬业乐群?
Phát âm pinyin cho 敬业乐群 là “jìng yè lè qún”.