功亏一篑(功虧一簣)
功亏一篑 (gōng kuī yī kuì) theo nghĩa đen có nghĩa là “công việc không thành công”và thể hiện “thất bại do từ bỏ gần cuối”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: gong kui yi kui, gong kui yi kui,功亏一篑 Nghĩa, 功亏一篑 bằng tiếng Việt
Phát âm: gōng kuī yī kuì Nghĩa đen: Công việc không thành công
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Cổ thư Trung Quốc 'Hàn Phi Tử' kể về một người đàn ông đã dừng việc chở đất khi chỉ còn thiếu một gánh đất nữa là hoàn thành ngọn núi của mình. Câu chuyện này dạy rằng các dự án có thể thất bại ngay vào phút chót. Các học giả thời nhà Tống đã dùng câu chuyện này để cảnh báo về việc lơ là cố gắng quá sớm. Hình ảnh cụ thể về một gánh đất duy nhất tạo nên sự khác biệt giữa thành công và thất bại đã minh họa một cách mạnh mẽ rằng những sơ suất nhỏ có thể làm đổ bể mọi công sức to lớn.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Dự án sụp đổ do một sự giám sát nhỏ trong giai đoạn cuối
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về triết lý sống
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Sự hoang tưởng cực độ nhìn thấy các mối đe dọa ở khắp mọi nơi
Tìm hiểu thêm →
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Ở mức cao nhất của khả năng của tuổi trẻ
Tìm hiểu thêm →
东施效颦
dōng shī xiào pín
Thất bại khi bắt chước thiếu hiểu biết
Tìm hiểu thêm →
纸上富贵
zhǐ shàng fù guì
Thành công trong lý thuyết không phải thực tế
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 功亏一篑 trong tiếng Việt là gì?
功亏一篑 (gōng kuī yī kuì) theo nghĩa đen có nghĩa là “Công việc không thành công”và được sử dụng để thể hiện “Thất bại do từ bỏ gần cuối”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..
Khi nào thì 功亏一篑 được sử dụng?
Tình huống: Dự án sụp đổ do một sự giám sát nhỏ trong giai đoạn cuối
Pinyin của 功亏一篑?
Phát âm pinyin cho 功亏一篑 là “gōng kuī yī kuì”.