未雨绸缪(未雨綢繆)
未雨绸缪 (wèi yǔ chóu móu) theo nghĩa đen có nghĩa là “chuẩn bị ô trước mưa”và thể hiện “chuẩn bị trước khi có vấn đề phát sinh”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: wei yu chou mou, wei yu chou mou,未雨绸缪 Nghĩa, 未雨绸缪 bằng tiếng Việt
Phát âm: wèi yǔ chóu móu Nghĩa đen: Chuẩn bị ô trước mưa
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Bắt nguồn từ Kinh Dịch thời nhà Chu, thành ngữ này theo nghĩa đen mô tả việc sửa soạn (缪) bằng dây lụa (绸) trước khi (未) mưa (雨) đến. Nó có nguồn gốc từ việc gia cố các công trình xây dựng trong mùa khô để ngăn chặn thấm dột. Thợ mộc cổ đại sẽ kiểm tra và sửa chữa các mối buộc trên mái nhà một cách chủ động, vì điều kiện ẩm ướt khiến việc sửa chữa trở nên nguy hiểm và không hiệu quả. Trí tuệ này đã chứng tỏ giá trị vượt ra ngoài lĩnh vực xây dựng – trong triều đại nhà Đường, nó đã được gắn liền với lời khuyên nổi tiếng của Tể tướng Ngụy Trưng về việc lường trước và ngăn chặn vấn đề thay vì giải quyết khủng hoảng. Ngày nay, nó được áp dụng cho mọi hình thức lập kế hoạch chủ động, từ quản lý rủi ro kinh doanh đến chuẩn bị tài chính cá nhân.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Cô ấy đã tiết kiệm tiền mỗi tháng cho các chi phí bất ngờ
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về triết lý sống
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Sự hoang tưởng cực độ nhìn thấy các mối đe dọa ở khắp mọi nơi
Tìm hiểu thêm →
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Ở mức cao nhất của khả năng của tuổi trẻ
Tìm hiểu thêm →
纸上富贵
zhǐ shàng fù guì
Thành công trong lý thuyết không phải thực tế
Tìm hiểu thêm →
人山人海
rén shān rén hǎi
Đám đông người dân rộng lớn
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 未雨绸缪 trong tiếng Việt là gì?
未雨绸缪 (wèi yǔ chóu móu) theo nghĩa đen có nghĩa là “Chuẩn bị ô trước mưa”và được sử dụng để thể hiện “Chuẩn bị trước khi có vấn đề phát sinh”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..
Khi nào thì 未雨绸缪 được sử dụng?
Tình huống: Cô ấy đã tiết kiệm tiền mỗi tháng cho các chi phí bất ngờ
Pinyin của 未雨绸缪?
Phát âm pinyin cho 未雨绸缪 là “wèi yǔ chóu móu”.