近水楼台(近水樓臺)
近水楼台 (jìn shuǐ lóu tái) theo nghĩa đen có nghĩa là “gian hàng gần với nước”và thể hiện “lợi thế từ các kết nối gần”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: jin shui lou tai, jin shui lou tai,近水楼台 Nghĩa, 近水楼台 bằng tiếng Việt
Phát âm: jìn shuǐ lóu tái Nghĩa đen: Gian hàng gần với nước
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Xuất hiện lần đầu trong thơ Đường, thành ngữ này miêu tả lầu đài (楼台) gần (近) nước (水), chỉ vị trí thuận lợi của chúng để đón ánh trăng phản chiếu đầu tiên. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn vào thời nhà Tống như một phép ẩn dụ cho sự tiếp cận đặc quyền hoặc vị trí thuận lợi. Ban đầu, nó miêu tả vẻ đẹp thực tế của kiến trúc ven nước, sau này nó phát triển để đại diện cho lợi ích của việc gần gũi với quyền lực hoặc tài nguyên. Vào thời nhà Minh, nó gắn liền với các mối quan hệ chính trị và kết nối gia đình trong hệ thống khoa cử. Ngày nay, cách dùng hiện đại thường miêu tả các mối quan hệ hoặc vị trí có lợi trong bối cảnh kinh doanh và xã hội, công nhận rằng cơ hội thường phụ thuộc vào sự tiếp cận và vị trí.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Sống trong thành phố đã cho cô ấy nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về triết lý sống
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Sự hoang tưởng cực độ nhìn thấy các mối đe dọa ở khắp mọi nơi
Tìm hiểu thêm →
鹬蚌相争
yù bàng xiāng zhēng
Lợi ích xung đột lẫn nhau bên thứ ba
Tìm hiểu thêm →
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Ở mức cao nhất của khả năng của tuổi trẻ
Tìm hiểu thêm →
纸上富贵
zhǐ shàng fù guì
Thành công trong lý thuyết không phải thực tế
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 近水楼台 trong tiếng Việt là gì?
近水楼台 (jìn shuǐ lóu tái) theo nghĩa đen có nghĩa là “Gian hàng gần với nước”và được sử dụng để thể hiện “Lợi thế từ các kết nối gần”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..
Khi nào thì 近水楼台 được sử dụng?
Tình huống: Sống trong thành phố đã cho cô ấy nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn
Pinyin của 近水楼台?
Phát âm pinyin cho 近水楼台 là “jìn shuǐ lóu tái”.