胆大心细(膽大心細)
胆大心细 (dǎn dà xīn xì) theo nghĩa đen có nghĩa là “túi mật táo bạo, trái tim cẩn thận”và thể hiện “sự can đảm cân bằng với sự chú ý cẩn thận”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến thành công and kiên trì.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: dan da xin xi, dan da xin xi,胆大心细 Nghĩa, 胆大心细 bằng tiếng Việt
Phát âm: dǎn dà xīn xì Nghĩa đen: Túi mật táo bạo, trái tim cẩn thận
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ hài hòa này kết hợp "gan lớn" (胆大, đại diện cho sự dũng cảm) với "tâm tỉ mỉ" (心细, tức là cẩn trọng), có nguồn gốc từ các cẩm nang quân sự thời nhà Minh. Y học cổ truyền Trung Quốc gắn mật với lòng dũng cảm và khả năng đưa ra quyết định, trong khi tâm điều khiển tư duy cẩn trọng. Sự kết hợp này mô tả một vị tướng lĩnh quân sự lý tưởng, người có thể đưa ra những quyết định táo bạo đồng thời chú ý đến từng chi tiết quan trọng. Trong triều đại nhà Thanh, nó đã mở rộng ra ngoài bối cảnh quân sự để mô tả cách tiếp cận tối ưu cho bất kỳ công việc đầy thử thách nào. Ngày nay, cách dùng này mô tả sự kết hợp mạnh mẽ giữa lòng dũng cảm và sự cẩn trọng, đặc biệt trong những tình huống rủi ro cao nơi mà cả sự táo bạo và độ chính xác đều cần thiết để thành công, cho thấy rằng hiệu quả thực sự thường đòi hỏi những phẩm chất tưởng chừng mâu thuẫn phải được cân bằng hoàn hảo.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Lính cứu hỏa cho thấy cả sự can đảm và sự chú ý tỉ mỉ đối với các giao thức an toàn
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về thành công & kiên trì
金戈铁马
jīn gē tiě mǎ
Sức mạnh quân sự tuyệt vời và valor
Tìm hiểu thêm →
盲人摸象
máng rén mō xiàng
Nhầm lẫn kiến thức một phần cho sự khôn ngoan hoàn toàn
Tìm hiểu thêm →
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Sự hoang tưởng cực độ nhìn thấy các mối đe dọa ở khắp mọi nơi
Tìm hiểu thêm →
叶公好龙
yè gōng hào lóng
Tình yêu được tuyên bố che giấu nỗi sợ hãi thực sự
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 胆大心细 trong tiếng Việt là gì?
胆大心细 (dǎn dà xīn xì) theo nghĩa đen có nghĩa là “Túi mật táo bạo, trái tim cẩn thận”và được sử dụng để thể hiện “Sự can đảm cân bằng với sự chú ý cẩn thận”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềThành công & Kiên trì danh mục..
Khi nào thì 胆大心细 được sử dụng?
Tình huống: Lính cứu hỏa cho thấy cả sự can đảm và sự chú ý tỉ mỉ đối với các giao thức an toàn
Pinyin của 胆大心细?
Phát âm pinyin cho 胆大心细 là “dǎn dà xīn xì”.