聚沙成塔
聚沙成塔 (jù shā chéng tǎ) theo nghĩa đen có nghĩa là “thu thập cát làm tháp”và thể hiện “những điều nhỏ xây dựng thành tích”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến thành công and kiên trì.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: ju sha cheng ta, ju sha cheng ta,聚沙成塔 Nghĩa, 聚沙成塔 bằng tiếng Việt
Phát âm: jù shā chéng tǎ Nghĩa đen: Thu thập cát làm tháp
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Khái niệm "góp cát xây tháp" (聚沙成塔) xuất phát từ thực tiễn xây dựng chùa chiền Phật giáo vào thời Bắc Ngụy. Hình ảnh những hạt cát riêng lẻ tích lũy lại tạo thành một công trình đồ sộ đã trở thành phép ẩn dụ cho nỗ lực tập thể và sự tiến bộ từng bước. Nó trở nên đặc biệt phù hợp trong thời Tống, khi triều đại này chú trọng vào việc học tập từng bước và tu dưỡng bản thân. Phép ẩn dụ này thường được gắn liền với các ví dụ thực tế về các công trình công cộng quy mô lớn, nơi vô số đóng góp nhỏ đã dẫn đến những thành tựu vĩ đại. Vào thời Minh, nó lại được liên hệ với việc biên soạn các bộ bách khoa toàn thư đồ sộ thông qua sự đóng góp của vô số học giả. Ngày nay, cách sử dụng này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về gây quỹ cộng đồng (crowd-funding), các dự án cộng đồng, hoặc tiết kiệm cá nhân, nhấn mạnh cách những hành động nhỏ, kiên trì có thể dẫn đến những thành tựu đáng kể theo thời gian.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Nền tảng phát triển thông qua hàng triệu đóng góp của người dùng nhỏ
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về thành công & kiên trì
力挽狂澜
lì wǎn kuáng lán
Anh hùng đảo ngược tình huống thảm khốc
Tìm hiểu thêm →
呼风唤雨
hū fēng huàn yǔ
Nắm giữ ảnh hưởng phi thường đối với những người khác
Tìm hiểu thêm →
龙马精神
lóng mǎ jīng shén
Sức sống trẻ trung mặc dù tuổi già
Tìm hiểu thêm →
出类拔萃
chū lèi bá cuì
Sự xuất sắc vượt trội hơn tất cả những người khác
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 聚沙成塔 trong tiếng Việt là gì?
聚沙成塔 (jù shā chéng tǎ) theo nghĩa đen có nghĩa là “Thu thập cát làm tháp”và được sử dụng để thể hiện “Những điều nhỏ xây dựng thành tích”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềThành công & Kiên trì danh mục..
Khi nào thì 聚沙成塔 được sử dụng?
Tình huống: Nền tảng phát triển thông qua hàng triệu đóng góp của người dùng nhỏ
Pinyin của 聚沙成塔?
Phát âm pinyin cho 聚沙成塔 là “jù shā chéng tǎ”.