东张西望(東張西望)
东张西望 (dōng zhāng xī wàng) theo nghĩa đen có nghĩa là “east stretch west gaze”và thể hiện “nhìn xung quanh một cách lo lắng hoặc nghi ngờ”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến mối quan hệ and tính cách.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: dong zhang xi wang, dong zhang xi wang,东张西望 Nghĩa, 东张西望 bằng tiếng Việt
Phát âm: dōng zhāng xī wàng Nghĩa đen: East Stretch West Gaze
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Các nhà quan sát thời Hán lần đầu tiên nhận thấy hành vi "Đông Trương (东张) Tây Vọng" (lo lắng nhìn quanh) này là một dấu hiệu của ý đồ che giấu. Hành động nhìn đông nhìn tây đó đã khắc họa một hình ảnh rõ nét về một người không thể giữ được sự điềm tĩnh, liên tục dò xét môi trường xung quanh. Trong cách dùng hiện đại, thành ngữ này miêu tả kiểu dò xét lo lắng đặc trưng, bộc lộ sự bất an tiềm ẩn.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Vị khách thần kinh cứ lo lắng nhìn xung quanh trong cuộc phỏng vấn
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về mối quan hệ & tính cách
丢三落四
diū sān là sì
Thường xuyên quên và vô tổ chức
Tìm hiểu thêm →
得寸进尺
dé cùn jìn chǐ
Tận dụng lợi thế bằng cách yêu cầu ngày càng nhiều hơn
Tìm hiểu thêm →
大公无私
dà gōng wú sī
Hoàn toàn vô tư mà không có lợi ích cá nhân
Tìm hiểu thêm →
乘人之危
chéng rén zhī wēi
Khai thác người khác trong quá trình dễ bị tổn thương của họ
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 东张西望 trong tiếng Việt là gì?
东张西望 (dōng zhāng xī wàng) theo nghĩa đen có nghĩa là “East Stretch West Gaze”và được sử dụng để thể hiện “Nhìn xung quanh một cách lo lắng hoặc nghi ngờ”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềMối quan hệ & Tính cách danh mục..
Khi nào thì 东张西望 được sử dụng?
Tình huống: Vị khách thần kinh cứ lo lắng nhìn xung quanh trong cuộc phỏng vấn
Pinyin của 东张西望?
Phát âm pinyin cho 东张西望 là “dōng zhāng xī wàng”.