Quay lại tất cả thành ngữ

得不偿失(得不償失)

dé bù cháng shī
16 tháng 12, 2025

得不偿失 (dé bù cháng shī) theo nghĩa đen có nghĩa làđạt được không bồi thường tổn thấtvà thể hiệnđạt được không đáng giá hoặc sự hy sinh”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến trí tuệ and học tập.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.

Cũng được tìm kiếm là: de bu chang shi, de bu chang shi,得不偿失 Nghĩa, 得不偿失 bằng tiếng Việt

Phát âm: dé bù cháng shī Nghĩa đen: Đạt được không bồi thường tổn thất

Nguồn gốc & Cách sử dụng

Các văn bản nông nghiệp thời nhà Hán lần đầu tiên cảnh báo về "đắc bất thường thất" (得不偿失) – tức là lợi bất cập hại – khi bàn về việc đất đai bạc màu do canh tác quá mức. Các nhà triết học thời nhà Đường đã mở rộng nó thành một nguyên tắc rộng hơn về phân tích chi phí-lợi ích. Phép so sánh mang tính kế toán này vẫn đặc biệt phù hợp ngày nay trong việc đánh giá mọi thứ, từ những lựa chọn cá nhân đến các quyết định chính sách.

Khi nào sử dụng

Tình huống: Làm việc quá giờ quá mức kiếm được nhiều tiền hơn nhưng làm hỏng sức khỏe của anh ấy


Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.

Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan

Các thành ngữ tương tự về trí tuệ & học tập

Câu Hỏi Thường Gặp

Nghĩa của 得不偿失 trong tiếng Việt là gì?

得不偿失 (dé bù cháng shī) theo nghĩa đen có nghĩa làĐạt được không bồi thường tổn thấtvà được sử dụng để thể hiệnĐạt được không đáng giá hoặc sự hy sinh”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTrí tuệ & Học tập danh mục..

Khi nào thì 得不偿失 được sử dụng?

Tình huống: Làm việc quá giờ quá mức kiếm được nhiều tiền hơn nhưng làm hỏng sức khỏe của anh ấy

Pinyin của 得不偿失?

Phát âm pinyin cho 得不偿失 dé bù cháng shī”.