心地善良
心地善良 (xīn dì shàn liáng) theo nghĩa đen có nghĩa là “trái tim tốt bụng tốt”và thể hiện “nhân vật tử tế và đạo đức về cơ bản”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến mối quan hệ and tính cách.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: xin di shan liang, xin di shan liang,心地善良 Nghĩa, 心地善良 bằng tiếng Việt
Phát âm: xīn dì shàn liáng Nghĩa đen: Trái tim tốt bụng tốt
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Cụm từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ Phật giáo vào thời Đông Hán, khi Phật giáo du nhập vào Trung Quốc. Nó xuất hiện trong các kinh điển sơ khai được dịch sang tiếng Hán, mô tả sự tu dưỡng nhân cách lý tưởng. Đến thời Đường, nó đã chuyển từ bối cảnh thuần túy tôn giáo sang mô tả đạo đức nói chung. Phép ẩn dụ về một tâm hồn và "tâm địa" (心地) thiện lương (善良) đặc biệt hiệu quả: đất màu mỡ nuôi dưỡng sự phát triển tốt đẹp cũng giống như nền tảng tính cách tốt tạo ra những hành động đạo đức. Khác với các từ chỉ đơn thuần có nghĩa là 'tốt bụng' hoặc 'dễ chịu', nó đặc biệt đề cập đến phẩm chất đạo đức bẩm sinh của nhân cách chứ không chỉ là hành vi dễ chịu bên ngoài. Cách dùng hiện đại của nó trải dài từ việc giới thiệu cá nhân đến đánh giá các mối quan hệ, mô tả khuynh hướng tính cách cơ bản chứ không phải hành vi tùy theo tình huống, đặc biệt đề cao lòng tốt chân thành xuất phát từ định hướng nội tâm đích thực chứ không phải sự lịch sự hời hợt để trục lợi xã hội.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Bất chấp sự giàu có và địa vị của mình, cô ấy đã đối xử với mọi người bằng lòng trắc ẩn
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về mối quan hệ & tính cách
飞蛾扑火
fēi é pū huǒ
Bị rút ra không thể cưỡng lại để tự hủy hoại bản thân
Tìm hiểu thêm →
恶贯满盈
è guàn mǎn yíng
Tích lũy những hành động xấu xa đã chín muồi cho hình phạt
Tìm hiểu thêm →
东张西望
dōng zhāng xī wàng
Nhìn xung quanh một cách lo lắng hoặc nghi ngờ
Tìm hiểu thêm →
丢三落四
diū sān là sì
Thường xuyên quên và vô tổ chức
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 心地善良 trong tiếng Việt là gì?
心地善良 (xīn dì shàn liáng) theo nghĩa đen có nghĩa là “Trái tim tốt bụng tốt”và được sử dụng để thể hiện “Nhân vật tử tế và đạo đức về cơ bản”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềMối quan hệ & Tính cách danh mục..
Khi nào thì 心地善良 được sử dụng?
Tình huống: Bất chấp sự giàu có và địa vị của mình, cô ấy đã đối xử với mọi người bằng lòng trắc ẩn
Pinyin của 心地善良?
Phát âm pinyin cho 心地善良 là “xīn dì shàn liáng”.