冰清玉洁(冰清玉潔)
冰清玉洁 (bīng qīng yù jié) theo nghĩa đen có nghĩa là “băng thanh ngọc khiết”và thể hiện “tính cách đạo đức và tính toàn vẹn hoàn hảo”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến mối quan hệ and tính cách.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: bing qing yu jie, bing qing yu jie,冰清玉洁 Nghĩa, 冰清玉洁 bằng tiếng Việt
Phát âm: bīng qīng yù jié Nghĩa đen: Băng thanh ngọc khiết
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ về sự thanh khiết này kết hợp sự trong trẻo của băng (băng thanh) với tính tinh khiết không tì vết của ngọc (ngọc khiết), có nguồn gốc từ những mô tả về các quan chức gương mẫu trong triều đại nhà Hán. Nó lần đầu tiên trở nên nổi bật thông qua "Hậu Hán Thư", nơi những yếu tố tự nhiên này được dùng làm phép ẩn dụ cho phẩm chất liêm khiết, không thể bị mua chuộc. Đến thời nhà Đường, thành ngữ này đặc biệt được gắn liền với những kỳ vọng về đạo đức đối với các sĩ đại phu. Cả hai yếu tố đều mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc – băng đại diện cho sự trong suốt, tinh khiết, còn ngọc tượng trưng cho giá trị bền vững, càng mài dũa càng sáng đẹp. Trong cách dùng hiện đại, nó miêu tả đạo đức nghề nghiệp hoặc danh tiếng cá nhân không bị hoen ố bởi sự thỏa hiệp, đặc biệt trong khu vực công vụ nơi sự liêm chính tuyệt đối là điều cốt yếu.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Danh tiếng của cô về hành vi đạo đức vẫn chưa được đánh dấu trong suốt sự nghiệp chính trị của cô
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về mối quan hệ & tính cách
乐于助人
lè yú zhù rén
Tìm niềm vui chân thực trong việc giúp đỡ người khác
Tìm hiểu thêm →
待人热情
dài rén rè qíng
Đối xử với người khác bằng sự ấm áp và nhiệt tình chân thật
Tìm hiểu thêm →
心地善良
xīn dì shàn liáng
Nhân vật tử tế và đạo đức về cơ bản
Tìm hiểu thêm →
半面之交
bàn miàn zhī jiāo
Làm quen hời hợt mà không có độ sâu
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 冰清玉洁 trong tiếng Việt là gì?
冰清玉洁 (bīng qīng yù jié) theo nghĩa đen có nghĩa là “Băng thanh ngọc khiết”và được sử dụng để thể hiện “Tính cách đạo đức và tính toàn vẹn hoàn hảo”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềMối quan hệ & Tính cách danh mục..
Khi nào thì 冰清玉洁 được sử dụng?
Tình huống: Danh tiếng của cô về hành vi đạo đức vẫn chưa được đánh dấu trong suốt sự nghiệp chính trị của cô
Pinyin của 冰清玉洁?
Phát âm pinyin cho 冰清玉洁 là “bīng qīng yù jié”.