骑虎难下(騎虎難下)
骑虎难下 (qí hǔ nán xià) theo nghĩa đen có nghĩa là “khó tháo gỡ hổ”và thể hiện “không thể ngăn chặn khóa học nguy hiểm”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: qi hu nan xia, qi hu nan xia,骑虎难下 Nghĩa, 骑虎难下 bằng tiếng Việt
Phát âm: qí hǔ nán xià Nghĩa đen: Khó tháo gỡ Hổ
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ này miêu tả sự khó khăn khi phải xuống (难下) khỏi lưng hổ một khi đã cưỡi (骑) lên nó (虎), có nguồn gốc từ các bình luận chính trị thời nhà Đường. Nó minh họa việc bắt đầu những việc làm nguy hiểm tạo ra những tình thế mà việc dừng lại trở nên nguy hiểm hơn là tiếp tục. Hình ảnh ẩn dụ con hổ đã thể hiện một cách hoàn hảo cả quyền lực và hiểm nguy—việc cưỡi hổ mang lại lợi thế tạm thời nhưng lại tạo ra một vấn đề xuống ngựa đầy hiểm nguy. Trong thời nhà Tống, các biên niên sử đã dùng nó để phân tích cách các nhà cai trị bị mắc kẹt trong những chính sách mà họ không thể từ bỏ một cách an toàn. Khác với những thuật ngữ chỉ sự khó khăn thông thường, nó đặc biệt đề cập đến những tình huống mà quá trình rút lui có vẻ nguy hiểm hơn là tiếp tục. Cách dùng hiện đại mô tả những cam kết không thể an toàn từ bỏ mặc dù đã nhận ra mối nguy hiểm tiềm ẩn của chúng, đặc biệt là những đường lối hành động mà cả việc tiếp tục lẫn việc dừng lại đều chứa đựng những rủi ro đáng kể.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Chính trị gia thấy mình không thể đảo ngược chính sách gây tranh cãi của mình mà không mất uy tín
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về triết lý sống
根深蒂固
gēn shēn dì gù
Cố thủ sâu sắc và khó thay đổi
Tìm hiểu thêm →
高枕无忧
gāo zhěn wú yōu
Hoàn toàn không lo lắng hoặc quan tâm
Tìm hiểu thêm →
风土人情
fēng tǔ rén qíng
Phong tục địa phương và đặc điểm văn hóa
Tìm hiểu thêm →
风吹草动
fēng chuī cǎo dòng
Phản ứng với gợi ý nhỏ nhất về sự thay đổi hoặc hoạt động
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 骑虎难下 trong tiếng Việt là gì?
骑虎难下 (qí hǔ nán xià) theo nghĩa đen có nghĩa là “Khó tháo gỡ Hổ”và được sử dụng để thể hiện “Không thể ngăn chặn khóa học nguy hiểm”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..
Khi nào thì 骑虎难下 được sử dụng?
Tình huống: Chính trị gia thấy mình không thể đảo ngược chính sách gây tranh cãi của mình mà không mất uy tín
Pinyin của 骑虎难下?
Phát âm pinyin cho 骑虎难下 là “qí hǔ nán xià”.