引火烧身(引火燒身)
引火烧身 (yǐn huǒ shāo shēn) theo nghĩa đen có nghĩa là “vẽ lửa tự cháy”và thể hiện “mang lại rắc rối cho bản thân”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: yin huo shao shen, yin huo shao shen,引火烧身 Nghĩa, 引火烧身 bằng tiếng Việt
Phát âm: yǐn huǒ shāo shēn Nghĩa đen: Vẽ lửa tự cháy
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ cảnh báo này mô tả hành động "dẫn" (引) "lửa" (火) "đốt" (烧) "thân" (身), có nguồn gốc từ thời Xuân Thu. Nó xuất hiện lần đầu trong các ghi chép lịch sử về những kẻ mưu đồ, những kẻ mà khi cố gắng làm hại người khác, cuối cùng lại tự chuốc họa vào thân. Ẩn dụ này bắt nguồn từ trí tuệ phòng cháy chữa cháy cổ xưa của Trung Quốc, nơi việc tạo ra các đường băng cản lửa thường tiềm ẩn nguy cơ làm lửa lan rộng hơn thay vì ngăn chặn được. Vào thời nhà Đường, nó trở thành một lời cảnh báo phổ biến trong diễn ngôn chính trị về những mối nguy hiểm của các âm mưu trả thù. Khái niệm này trở nên có ý nghĩa hơn vào thời nhà Tống, nơi nó thường được trích dẫn trong các bình luận pháp lý về luật báo ứng. Ngày nay, thành ngữ này được áp dụng cho những tình huống mà nỗ lực làm hại người khác lại phản tác dụng, đặc biệt trong các bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị nơi các chiến thuật hung hăng có thể dẫn đến tự hủy hoại bản thân, như một lời nhắc nhở rằng những hành động độc ác thường quay trở lại chính người gây ra chúng.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Các hoạt động kinh doanh đáng ngờ của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về triết lý sống
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Sự hoang tưởng cực độ nhìn thấy các mối đe dọa ở khắp mọi nơi
Tìm hiểu thêm →
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Ở mức cao nhất của khả năng của tuổi trẻ
Tìm hiểu thêm →
纸上富贵
zhǐ shàng fù guì
Thành công trong lý thuyết không phải thực tế
Tìm hiểu thêm →
人山人海
rén shān rén hǎi
Đám đông người dân rộng lớn
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 引火烧身 trong tiếng Việt là gì?
引火烧身 (yǐn huǒ shāo shēn) theo nghĩa đen có nghĩa là “Vẽ lửa tự cháy”và được sử dụng để thể hiện “Mang lại rắc rối cho bản thân”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..
Khi nào thì 引火烧身 được sử dụng?
Tình huống: Các hoạt động kinh doanh đáng ngờ của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy
Pinyin của 引火烧身?
Phát âm pinyin cho 引火烧身 là “yǐn huǒ shāo shēn”.