Quay lại tất cả thành ngữ

呆若木鸡(呆若木雞)

dāi ruò mù jī
13 tháng 12, 2025

呆若木鸡 (dāi ruò mù jī) theo nghĩa đen có nghĩa làchết lặng như gà gỗvà thể hiệnhoàn toàn choáng váng hoặc chết lặng”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.

Cũng được tìm kiếm là: dai ruo mu ji, dai ruo mu ji,呆若木鸡 Nghĩa, 呆若木鸡 bằng tiếng Việt

Phát âm: dāi ruò mù jī Nghĩa đen: Chết lặng như gà gỗ

Nguồn gốc & Cách sử dụng

Các tác phẩm Đạo giáo của Trang Tử đã giới thiệu hình ảnh sống động về trạng thái ngây dại (呆) như gà gỗ (木鸡), ban đầu dùng để mô tả sự tĩnh lặng do thiền định. Các nhà văn thời Hán đã chuyển hóa nó thành mô tả về trạng thái bất động do choáng váng. Sự so sánh với gà gỗ đặc biệt phù hợp – những con gà vốn rất năng động bỗng trở nên bất động một cách phi tự nhiên đã lột tả hoàn hảo bản chất của sự sững sờ đến mức bất động.

Khi nào sử dụng

Tình huống: Khi nghe những tin tức bất ngờ, toàn bộ ủy ban ngồi bất động vì sốc


Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.

Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan

Các thành ngữ tương tự về triết lý sống

Câu Hỏi Thường Gặp

Nghĩa của 呆若木鸡 trong tiếng Việt là gì?

呆若木鸡 (dāi ruò mù jī) theo nghĩa đen có nghĩa làChết lặng như gà gỗvà được sử dụng để thể hiệnHoàn toàn choáng váng hoặc chết lặng”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..

Khi nào thì 呆若木鸡 được sử dụng?

Tình huống: Khi nghe những tin tức bất ngờ, toàn bộ ủy ban ngồi bất động vì sốc

Pinyin của 呆若木鸡?

Phát âm pinyin cho 呆若木鸡 dāi ruò mù jī”.