Quay lại tất cả thành ngữ

青梅竹马(青梅竹馬)

qīng méi zhú mǎ
5 tháng 9, 2025

青梅竹马 (qīng méi zhú mǎ) theo nghĩa đen có nghĩa làmận xanh và ngựa trevà thể hiệnnhững người yêu thời thơ ấu hoặc bạn bè”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến mối quan hệ and tính cách.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.

Cũng được tìm kiếm là: qing mei zhu ma, qing mei zhu ma,青梅竹马 Nghĩa, 青梅竹马 bằng tiếng Việt

Phát âm: qīng méi zhú mǎ Nghĩa đen: Mận xanh và ngựa tre

Nguồn gốc & Cách sử dụng

Thành ngữ hoài niệm "thanh mai trúc mã" (mơ xanh và ngựa tre) bắt nguồn từ câu thơ của thi sĩ Lý Bạch đời Đường, nói về những người bạn thuở ấu thơ. Nó miêu tả cảnh trẻ con hái mơ trong khi cưỡi những con ngựa đồ chơi tạm bợ làm từ tre – một trò chơi phổ biến của trẻ con thời Trung Quốc cổ đại. Hình ảnh cụ thể này đã tạo nên một phép ẩn dụ hoàn hảo cho tình bạn thơ ngây thuở nhỏ, thường tiềm ẩn những rung động lãng mạn. Đến thời nhà Tống, thành ngữ này đã phát triển để đặc biệt miêu tả những mối tình từ thuở ấu thơ, hoặc những bạn đời đã quen biết nhau từ khi còn bé. Cách dùng hiện đại gợi lên mối liên kết đặc biệt giữa những người lớn lên cùng nhau, đặc biệt là tình bạn thuở ấu thơ phát triển thành tình yêu, thể hiện sự thân mật độc đáo và lịch sử chung của những người đã biết nhau từ những giai đoạn đầu tiên của cuộc đời.

Khi nào sử dụng

Tình huống: Cặp đôi đã biết nhau từ khi còn nhỏ, chơi cùng nhau trong làng của họ


Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.

Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan

Các thành ngữ tương tự về mối quan hệ & tính cách

Câu Hỏi Thường Gặp

Nghĩa của 青梅竹马 trong tiếng Việt là gì?

青梅竹马 (qīng méi zhú mǎ) theo nghĩa đen có nghĩa làMận xanh và ngựa trevà được sử dụng để thể hiệnNhững người yêu thời thơ ấu hoặc bạn bè”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềMối quan hệ & Tính cách danh mục..

Khi nào thì 青梅竹马 được sử dụng?

Tình huống: Cặp đôi đã biết nhau từ khi còn nhỏ, chơi cùng nhau trong làng của họ

Pinyin của 青梅竹马?

Phát âm pinyin cho 青梅竹马 qīng méi zhú mǎ”.