鹤发童颜(鶴髮童顏)
鹤发童颜 (hè fà tóng yán) theo nghĩa đen có nghĩa là “tóc cần cẩu, khuôn mặt trẻ em”và thể hiện “trẻ trung mặc dù tuổi già”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: he fa tong yan, he fa tong yan,鹤发童颜 Nghĩa, 鹤发童颜 bằng tiếng Việt
Phát âm: hè fà tóng yán Nghĩa đen: Tóc cần cẩu, khuôn mặt trẻ em
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ mang ý nghĩa ca ngợi này dùng để miêu tả người có mái tóc bạc trắng (hạc phát) như chim hạc nhưng vẫn giữ được dung mạo trẻ trung như trẻ thơ (đồng nhan), thể hiện lý tưởng về sự lão hóa một cách thanh thoát. Thành ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản thời nhà Đường, miêu tả các đạo sĩ được cho là đã bảo tồn được sức sống tươi trẻ thông qua thiền định và các phương pháp luyện đan. Đến thời nhà Tống, cụm từ này trở nên gắn liền với các học giả, những người vẫn duy trì được sự minh mẫn về trí tuệ dù đã cao tuổi. Hình ảnh chim hạc đặc biệt có ý nghĩa, vì loài chim này tượng trưng cho cả sự trường thọ và trí tuệ trong biểu tượng văn hóa Trung Quốc. Ngày nay, thành ngữ này được dùng để ca ngợi những người lớn tuổi vẫn duy trì được sức khỏe thể chất, sự minh mẫn tinh thần và tinh thần phấn chấn cùng thái độ sống tích cực dù đã cao tuổi, thể hiện lý tưởng truyền thống của Trung Quốc rằng trí tuệ và sức sống không nhất thiết phải suy giảm đồng thời.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Giáo sư 90 tuổi duy trì năng lượng trẻ trung mặc dù mái tóc trắng của mình
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về triết lý sống
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Sự hoang tưởng cực độ nhìn thấy các mối đe dọa ở khắp mọi nơi
Tìm hiểu thêm →
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Ở mức cao nhất của khả năng của tuổi trẻ
Tìm hiểu thêm →
龙马精神
lóng mǎ jīng shén
Sức sống trẻ trung mặc dù tuổi già
Tìm hiểu thêm →
纸上富贵
zhǐ shàng fù guì
Thành công trong lý thuyết không phải thực tế
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 鹤发童颜 trong tiếng Việt là gì?
鹤发童颜 (hè fà tóng yán) theo nghĩa đen có nghĩa là “Tóc cần cẩu, khuôn mặt trẻ em”và được sử dụng để thể hiện “Trẻ trung mặc dù tuổi già”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..
Khi nào thì 鹤发童颜 được sử dụng?
Tình huống: Giáo sư 90 tuổi duy trì năng lượng trẻ trung mặc dù mái tóc trắng của mình
Pinyin của 鹤发童颜?
Phát âm pinyin cho 鹤发童颜 là “hè fà tóng yán”.