本末倒置
本末倒置 (běn mò dào zhì) theo nghĩa đen có nghĩa là “nhánh rễ đảo ngược vị trí”và thể hiện “ưu tiên nhỏ hơn các vấn đề cơ bản”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến trí tuệ and học tập.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: ben mo dao zhi, ben mo dao zhi,本末倒置 Nghĩa, 本末倒置 bằng tiếng Việt
Phát âm: běn mò dào zhì Nghĩa đen: Nhánh rễ đảo ngược vị trí
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ này phê phán việc đảo lộn (đảo trí) thứ tự đúng đắn giữa cái gốc (bản) và cái ngọn (mạt), có nguồn gốc từ các văn bản cai trị thời nhà Hán. Nó lần đầu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các ưu tiên hành chính, cảnh báo các quan chức không nên tập trung vào các vấn đề thứ yếu trong khi bỏ qua các vấn đề chính. Phép ẩn dụ thực vật này rút ra từ trí tuệ nông nghiệp, cho rằng rễ phải được nuôi dưỡng trước khi cành lá. Vào thời nhà Tống, nó trở thành một lời phê bình phổ biến trong các cuộc tranh luận chính sách về phân bổ nguồn lực. Không giống như các thuật ngữ chỉ sự hỗn loạn đơn thuần, nó đặc biệt đề cập đến thứ bậc và mức độ ưu tiên hơn là chỉ trình tự. Trong cách dùng hiện đại, nó phê phán sự nhấn mạnh sai chỗ trong bất kỳ bối cảnh nào – từ chiến lược kinh doanh đến quản lý thời gian cá nhân – nơi mà việc chú ý đến những chi tiết nhỏ làm lu mờ những vấn đề quan trọng hơn.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Dự án tập trung vào các chi tiết nhỏ trong khi bỏ qua các mục tiêu cốt lõi
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về trí tuệ & học tập
东山再起
dōng shān zài qǐ
Trở lại sau khi thất bại hoặc nghỉ hưu
Tìm hiểu thêm →
得不偿失
dé bù cháng shī
Đạt được không đáng giá hoặc sự hy sinh
Tìm hiểu thêm →
道听途说
dào tīng tú shuō
Thông tin không đáng tin cậy từ tin đồn thông thường
Tìm hiểu thêm →
当务之急
dāng wù zhī jí
Ưu tiên khẩn cấp đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 本末倒置 trong tiếng Việt là gì?
本末倒置 (běn mò dào zhì) theo nghĩa đen có nghĩa là “Nhánh rễ đảo ngược vị trí”và được sử dụng để thể hiện “Ưu tiên nhỏ hơn các vấn đề cơ bản”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTrí tuệ & Học tập danh mục..
Khi nào thì 本末倒置 được sử dụng?
Tình huống: Dự án tập trung vào các chi tiết nhỏ trong khi bỏ qua các mục tiêu cốt lõi
Pinyin của 本末倒置?
Phát âm pinyin cho 本末倒置 là “běn mò dào zhì”.