隔岸观火(隔岸觀火)
隔岸观火 (gé àn guān huǒ) theo nghĩa đen có nghĩa là “xem lửa từ bờ đối diện”và thể hiện “quan sát những rắc rối từ khoảng cách an toàn”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến triết lý sống.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: ge an guan huo, ge an guan huo,隔岸观火 Nghĩa, 隔岸观火 bằng tiếng Việt
Phát âm: gé àn guān huǒ Nghĩa đen: Xem lửa từ bờ đối diện
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Cụm thành ngữ "quan hỏa cách ngạn" (觀火隔岸) giàu sức gợi này mô tả việc xem lửa từ bờ đối diện, bắt nguồn từ các ghi chép thời Đường về những vụ cháy làng ven sông. Các ghi chép lịch sử kể lại rằng những người ở bờ bên kia sông an toàn có thể quan sát các thảm họa mà không phải đối mặt với bất kỳ rủi ro cá nhân nào. Cụm từ này bắt đầu mang chiều kích đạo đức vào thời nhà Tống, khi các học giả Tân Nho giáo dùng nó để phê phán những người thờ ơ, bàng quan trước các vấn đề của cộng đồng. Hình ảnh này lấy sức mạnh từ các khu định cư ven sông cổ đại của Trung Quốc, nơi dòng nước vừa tạo ra sự bảo vệ vừa gây ra sự chia cắt. Cách dùng hiện đại thường mang hàm ý tiêu cực, mô tả sự bàng quan, thờ ơ một cách hoài nghi hoặc không can thiệp có tính toán vào khó khăn của người khác, đặc biệt trong cạnh tranh kinh doanh hoặc quan hệ quốc tế.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Công ty cạnh tranh đã quan sát cuộc khủng hoảng của đối thủ mà không cần hỗ trợ
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về triết lý sống
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Sự hoang tưởng cực độ nhìn thấy các mối đe dọa ở khắp mọi nơi
Tìm hiểu thêm →
风华正茂
fēng huá zhèng mào
Ở mức cao nhất của khả năng của tuổi trẻ
Tìm hiểu thêm →
纸上富贵
zhǐ shàng fù guì
Thành công trong lý thuyết không phải thực tế
Tìm hiểu thêm →
人山人海
rén shān rén hǎi
Đám đông người dân rộng lớn
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 隔岸观火 trong tiếng Việt là gì?
隔岸观火 (gé àn guān huǒ) theo nghĩa đen có nghĩa là “Xem lửa từ bờ đối diện”và được sử dụng để thể hiện “Quan sát những rắc rối từ khoảng cách an toàn”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềTriết lý sống danh mục..
Khi nào thì 隔岸观火 được sử dụng?
Tình huống: Công ty cạnh tranh đã quan sát cuộc khủng hoảng của đối thủ mà không cần hỗ trợ
Pinyin của 隔岸观火?
Phát âm pinyin cho 隔岸观火 là “gé àn guān huǒ”.