争先恐后(爭先恐後)
争先恐后 (zhēng xiān kǒng hòu) theo nghĩa đen có nghĩa là “cạnh tranh nỗi sợ đầu tiên cuối cùng”và thể hiện “vội vàng háo hức là người đầu tiên, không phải cuối cùng”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến thành công and kiên trì.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: zheng xian kong hou, zheng xian kong hou,争先恐后 Nghĩa, 争先恐后 bằng tiếng Việt
Phát âm: zhēng xiān kǒng hòu Nghĩa đen: Cạnh tranh nỗi sợ đầu tiên cuối cùng
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Bầu không khí cạnh tranh trong triều đình nhà Hán đã khai sinh ra thành ngữ này, mô tả hai động lực song song: cố gắng giành lấy vị trí đầu tiên (争先) đồng thời lo sợ bị tụt lại phía sau (恐后). Các sử quan đã ghi nhận cách sự kết hợp giữa tham vọng và lo lắng này đã thúc đẩy hành vi của các quan chức. Các nhà quan sát thời Đường đã nhận thấy khuôn mẫu tương tự trong sự cạnh tranh xã hội rộng lớn hơn. Ngày nay, thành ngữ này được áp dụng rộng rãi từ hành vi của người tiêu dùng đến sự thăng tiến trong nghề nghiệp, phản ánh cách động lực xã hội tạo ra cả sức hút đối với các vị trí dẫn đầu và nỗi sợ bị tụt hậu.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Các nhà đầu tư đã vội vàng mua cổ phần của công ty công nghệ mới đầy triển vọng
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về thành công & kiên trì
百发百中
bǎi fā bǎi zhòng
Độ chính xác hoàn hảo mỗi lần
Tìm hiểu thêm →
自力更生
zì lì gēng shēng
Tự lực mà không có sự phụ thuộc bên ngoài
Tìm hiểu thêm →
朝气蓬勃
zhāo qì péng bó
Năng lượng trẻ trung và nhiệt tình sôi động
Tìm hiểu thêm →
再接再厉
zài jiē zài lì
Tiếp tục những nỗ lực với sự nhiệt tình chưa hoàn thành
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 争先恐后 trong tiếng Việt là gì?
争先恐后 (zhēng xiān kǒng hòu) theo nghĩa đen có nghĩa là “Cạnh tranh nỗi sợ đầu tiên cuối cùng”và được sử dụng để thể hiện “Vội vàng háo hức là người đầu tiên, không phải cuối cùng”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềThành công & Kiên trì danh mục..
Khi nào thì 争先恐后 được sử dụng?
Tình huống: Các nhà đầu tư đã vội vàng mua cổ phần của công ty công nghệ mới đầy triển vọng
Pinyin của 争先恐后?
Phát âm pinyin cho 争先恐后 là “zhēng xiān kǒng hòu”.