闻鸡起舞(聞雞起舞)
闻鸡起舞 (wén jī qǐ wǔ) theo nghĩa đen có nghĩa là “nghe dàn nhảy rise rise”và thể hiện “thực hành với quyết tâm”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến thành công and kiên trì.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: wen ji qi wu, wen ji qi wu,闻鸡起舞 Nghĩa, 闻鸡起舞 bằng tiếng Việt
Phát âm: wén jī qǐ wǔ Nghĩa đen: Nghe Dàn nhảy Rise Rise
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ ý nghĩa này gợi nhắc câu chuyện về Tổ Địch, một vị tướng thời nhà Tấn, người mà cứ khi nghe tiếng gà gáy (闻) là thức dậy (起) múa kiếm (舞). Sự chuyên cần luyện tập trước bình minh mỗi ngày của ông cuối cùng đã giúp ông đạt được thành tựu quân sự xuất sắc. Tiếng gà gáy, theo truyền thống là dấu hiệu báo hiệu bình minh, đã trở thành biểu tượng của sự kỷ luật tự giác. Việc luyện tập này đã lan rộng trong giới sĩ quan trẻ đầy tham vọng, tạo nên một truyền thống văn hóa rèn luyện kỹ năng từ sáng sớm. Trong cách dùng hiện đại, thành ngữ này khuyến khích tinh thần tự học hỏi và vươn lên một cách chủ động, đồng thời đại diện cho sự kỷ luật cần thiết để đạt được thành công, đặc biệt nhấn mạnh giá trị của việc thiết lập các thói quen hàng ngày hiệu quả.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Cô ấy đã luyện tập piano mỗi sáng trước bình minh để làm chủ nghề của mình
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về thành công & kiên trì
提心吊胆
tí xīn diào dǎn
Lo lắng cực độ với các triệu chứng thực thể
Tìm hiểu thêm →
乐于助人
lè yú zhù rén
Tìm niềm vui chân thực trong việc giúp đỡ người khác
Tìm hiểu thêm →
百发百中
bǎi fā bǎi zhòng
Độ chính xác hoàn hảo mỗi lần
Tìm hiểu thêm →
自力更生
zì lì gēng shēng
Tự lực mà không có sự phụ thuộc bên ngoài
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 闻鸡起舞 trong tiếng Việt là gì?
闻鸡起舞 (wén jī qǐ wǔ) theo nghĩa đen có nghĩa là “Nghe Dàn nhảy Rise Rise”và được sử dụng để thể hiện “Thực hành với quyết tâm”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềThành công & Kiên trì danh mục..
Khi nào thì 闻鸡起舞 được sử dụng?
Tình huống: Cô ấy đã luyện tập piano mỗi sáng trước bình minh để làm chủ nghề của mình
Pinyin của 闻鸡起舞?
Phát âm pinyin cho 闻鸡起舞 là “wén jī qǐ wǔ”.