卧薪尝胆(臥薪嚐膽)
卧薪尝胆 (wò xīn cháng dǎn) theo nghĩa đen có nghĩa là “ngủ trên củi, gall gall”và thể hiện “băng khó khăn cho thành công trong tương lai”.Thành ngữ này được sử dụng khi mô tả các tình huống liên quan đến thành công and kiên trì.Nó bắt nguồn từ văn học Trung Hoa cổ đại và vẫn thường được sử dụng trong tiếng Quan Thoại hiện đại.
Cũng được tìm kiếm là: wo xin chang dan, wo xin chang dan,卧薪尝胆 Nghĩa, 卧薪尝胆 bằng tiếng Việt
Phát âm: wò xīn cháng dǎn Nghĩa đen: Ngủ trên củi, Gall Gall
Nguồn gốc & Cách sử dụng
Thành ngữ về sự kiên trì này kết hợp hai câu chuyện lịch sử về lòng quyết tâm báo thù. Nó nhắc đến Việt Vương Câu Tiễn, người đã nằm gai (卧薪) để không quên nỗi nhục của mình, và Ngũ Tử Tư, người đã nếm mật (尝胆) để không bao giờ quên việc gia đình bị giết hại. Sau khi bị Ngô Vương Phù Sai đánh bại và bắt làm tù binh, Câu Tiễn đã chịu đựng nhục nhã trong nhiều năm, đồng thời bí mật xây dựng lại sức mạnh của quốc gia mình. Cụm từ này trở nên có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong thời nhà Tống, khi Trung Quốc phải đối mặt với các cuộc xâm lược ngoại bang. Mỗi chữ nhấn mạnh sự đau đớn về thể xác mà người ta tự nguyện chịu đựng như một nguồn động lực. Ngày nay, thành ngữ này mô tả sự quyết tâm phi thường thông qua việc tự rèn luyện trong gian khổ, đặc biệt là sau những thất bại lớn, dạy rằng những thành tựu mang tính đột phá thường đòi hỏi việc chấp nhận đau khổ tạm thời vì thành công trong tương lai.
Khi nào sử dụng
Tình huống: Sau khi thua chức vô địch, vận động viên được đào tạo với sự cống hiến phi thường trong nhiều năm để cuối cùng giành chiến thắng
Khám phá một thành ngữ Trung Quốc mới mỗi ngày với ứng dụng iOS của chúng tôi.
Thành Ngữ Trung Hoa Liên Quan
Các thành ngữ tương tự về thành công & kiên trì
力挽狂澜
lì wǎn kuáng lán
Anh hùng đảo ngược tình huống thảm khốc
Tìm hiểu thêm →
呼风唤雨
hū fēng huàn yǔ
Nắm giữ ảnh hưởng phi thường đối với những người khác
Tìm hiểu thêm →
龙马精神
lóng mǎ jīng shén
Sức sống trẻ trung mặc dù tuổi già
Tìm hiểu thêm →
出类拔萃
chū lèi bá cuì
Sự xuất sắc vượt trội hơn tất cả những người khác
Tìm hiểu thêm →
Câu Hỏi Thường Gặp
Nghĩa của 卧薪尝胆 trong tiếng Việt là gì?
卧薪尝胆 (wò xīn cháng dǎn) theo nghĩa đen có nghĩa là “Ngủ trên củi, Gall Gall”và được sử dụng để thể hiện “Băng khó khăn cho thành công trong tương lai”. Thành ngữ Trung Hoa này thuộc vềThành công & Kiên trì danh mục..
Khi nào thì 卧薪尝胆 được sử dụng?
Tình huống: Sau khi thua chức vô địch, vận động viên được đào tạo với sự cống hiến phi thường trong nhiều năm để cuối cùng giành chiến thắng
Pinyin của 卧薪尝胆?
Phát âm pinyin cho 卧薪尝胆 là “wò xīn cháng dǎn”.